Có 2 kết quả:
乱花 luàn huā ㄌㄨㄢˋ ㄏㄨㄚ • 亂花 luàn huā ㄌㄨㄢˋ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spend recklessly
(2) to waste money
(2) to waste money
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spend recklessly
(2) to waste money
(2) to waste money
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0