Có 2 kết quả:

乱花 luàn huā ㄌㄨㄢˋ ㄏㄨㄚ亂花 luàn huā ㄌㄨㄢˋ ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to spend recklessly
(2) to waste money

Bình luận 0